🌟 졸라-

1. (졸라, 졸라서, 졸랐다, 졸라라)→ 조르다 1, 조르다 2

1.


졸라-: ,


📚 Variant: 졸라 졸라서 졸랐다 졸라라

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53)