🌟

Phó từ  

1. 작게 또는 세게 한 번 찌르거나 박거나 찍는 모양.

1. THỤP, BỤP, PHỤP: Hình ảnh đâm, đấm hay chọc một cái mạnh hoặc nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박다.
    Poke.
  • Google translate 찌르다.
    Poke.
  • Google translate 찍다.
    Poke.
  • Google translate 쥐어박다.
    Squeeze in.
  • Google translate 지수는 요구르트 뚜껑에 빨대를 박은 후 쪽쪽 빨았다.
    Jisoo poked a straw into the lid of the yogurt and washed it sideways.
  • Google translate 작은 새는 부리로 좁쌀 알갱이를 찍어서 주워 먹었다.
    Small birds pick up and eat small grains of rice by poking them with its beak.
  • Google translate 승규를 한 대 쥐어박고 싶은 걸 억지로 참았어.
    I forced myself to resist wanting to punch seung-gyu.
    Google translate 그러게. 잘난 척하는 모습이 너무 얄밉더라.
    Yeah. it was so annoying to see you showing off.
큰말 쿡: 크게 또는 깊이 찌르거나 박거나 찍는 모양., 웃음이나 기침 등이 갑자기 터져 나오…

콕: with a thrust,こつっと。こちんと,,clavando, pinchando, apuñalando,مع الضغط,түгхийтэл,thụp, bụp, phụp,ปัง, ปุ, ขวับ, ชับ,,бах; бум,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)