🌟 철들다

Động từ  

1. 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 하는 힘이 생기다.

1. KHÔN LỚN, TRƯỞNG THÀNH: Có khả năng suy nghĩ hay phán xét đúng đắn về lôgic của sự việc hoặc về nhân tình thế thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철들 나이.
    Age of age.
  • Google translate 사람이 철들다.
    Man grows up.
  • Google translate 아이가 철들다.
    Child grows up.
  • Google translate 소년은 철들 나이가 되어도 사고를 치고 다녔다.
    The boy had an accident even when he was old.
  • Google translate 그는 어려서는 배가 고파서 울었지만 철들고 나서는 가난이 서러워서 울었다.
    He cried when he was young because he was hungry, but when he grew up, he cried because he was saddened by poverty.
  • Google translate 아이가 너무 천방지축이에요. 중학생이 되면 철들고 괜찮아지겠죠?
    She's so naughty. i'll grow up and get better when i become a middle school student, right?
    Google translate 네, 곧 의젓해질 거예요. 걱정 마세요.
    Yeah, he'll be mature soon. don't worry.

철들다: become mature,ぶんべつがつく【分別がつく】。ものごころがつく【物心がつく】,grandir, mûrir,madurar,ينضج,ухаан суух,khôn lớn, trưởng thành,โตเป็นผู้ใหญ่, มีความคิดความอ่าน,tumbuh dewasa, menjadi dewasa,взрослеть; умнеть,懂事,明理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철들다 (철들다) 철들어 (철드러) 철드니 () 철듭니다 (철듬니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)