🌟 철인 (哲人)

Danh từ  

1. 사리에 밝고 인격이 훌륭한 사람.

1. NHÀ THỐNG THÁI, NGƯỜI TÀI BA: Người có nhân cách tuyệt vời và sáng suốt trong mọi việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철인이 되다.
    Become iron man.
  • Google translate 철인으로 불리다.
    Called ironman.
  • Google translate 왕은 명철한 두뇌와 온화한 성품을 겸비한 철인이었다.
    The king was an iron man with a clear head and a gentle disposition.
  • Google translate 어릴 적부터 나는 훌륭한 철인 정치가들의 이야기를 들어 왔다.
    Ever since i was a child i've heard the stories of great iron politicians.

철인: sage,てつじん【哲人】,sage,,حكيم,гүн ухаантан, мэргэн ухаантан, цэцэн цэлмэг хүн,nhà thống thái, người tài ba,นักปราชญ์, ผู้ปราดเปรื่อง,orang hebat,мудрец; знаток,贤哲,

2. 철학을 연구하는 사람.

2. TRIẾT GIA: Người nghiên cứu triết học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 철인.
    Famous ironman.
  • Google translate 철인의 말.
    Ironman's horse.
  • Google translate 철인의 사상.
    Ironman thought.
  • Google translate 소크라테스는 고대 그리스의 유명한 철인이었다.
    Socrates was a famous philosopher of ancient greece.
  • Google translate 고대 그리스의 철인들은 대화와 토론을 즐겼다고 한다.
    The ironmen of ancient greece are said to have enjoyed dialogue and discussion.
Từ đồng nghĩa 철학가(哲學家): 철학을 연구하는 사람.
Từ đồng nghĩa 철학자(哲學者): 철학을 전문적으로 연구하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철인 (처린)

🗣️ 철인 (哲人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204)