🌟 철자법 (綴字法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철자법 (
철짜뻡
) • 철자법이 (철짜뻐비
) • 철자법도 (철짜뻡또
) • 철자법만 (철짜뻠만
)
🌷 ㅊㅈㅂ: Initial sound 철자법
-
ㅊㅈㅂ (
출장비
)
: 출장에 드는 비용.
Danh từ
🌏 CÔNG TÁC PHÍ: Chi phí dành cho việc đi công tác. -
ㅊㅈㅂ (
철자법
)
: 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
Danh từ
🌏 PHÉP CHÍNH TẢ, CÁCH GHÉP VẦN: Quy tắc phải tuân theo khi ghi lại một ngôn ngữ bằng chữ viết. -
ㅊㅈㅂ (
청잣빛
)
: 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.
Danh từ
🌏 CHEONGJATBIT; ÁNH XANH MEN NGỌC, ÁNH XANH NGỌC NHẠT: Ánh xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh. -
ㅊㅈㅂ (
최전방
)
: 적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
Danh từ
🌏 TIỀN PHƯƠNG: Khu vực đối đầu gần nhất với quân địch. -
ㅊㅈㅂ (
축지법
)
: 도술로 땅을 줄여 먼 거리를 가깝게 만드는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP TÀNG HÌNH: Phương pháp thu nhỏ khoảng cách và làm cho khoảng cách xa trở nên gần lại bằng phép thuật của Đạo giáo.
• Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)