🌟 튀다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 튀다 (
튀다
) • 튀어 (튀어
튀여
) • 튀니 ()
📚 Từ phái sinh: • 튀기다: 힘을 모았다가 갑자기 탁 놓아서 뻗거나 튀게 하다., 셈을 하기 위해 수판알을 …
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 튀다 @ Giải nghĩa
- 터지다 : 불이 붙어 세차게 튀다.
🗣️ 튀다 @ Ví dụ cụ thể
- 물방울이 튀다. [물방울]
- 흙탕이 튀다. [흙탕 (흙湯)]
- 탁구공이 튀다. [탁구공 (卓球공)]
- 촛농이 튀다. [촛농 (촛膿)]
- 펄쩍 튀다. [펄쩍]
- 후드득 튀다. [후드득]
- 진흙물이 튀다. [진흙물]
- 통통 튀다. [통통]
- 불꽃이 튀다. [불꽃]
- 탕탕 튀다. [탕탕]
- 파편이 튀다. [파편 (破片)]
- 탕 튀다. [탕]
- 톡 튀다. [톡]
- 톡톡거리며 튀다. [톡톡거리다]
- 톡톡대며 튀다. [톡톡대다]
- 농구공이 퉁퉁 튀다. [퉁퉁]
- 불꽃이 툭툭 튀다. [툭툭]
- 침이 툭 튀다. [툭]
- 펄쩍펄쩍 튀다. [펄쩍펄쩍]
- 펑펑 튀다. [펑펑]
- 팡팡 튀다. [팡팡]
- 눈에서 불꽃이 튀다. [불꽃(이) 튀다]
- 반동으로 튀다. [반동 (反動)]
- 불똥이 튀다. [불똥]
- 철퍽 튀다. [철퍽]
- 철퍼덕 튀다. [철퍼덕]
- 용수철같이 튀다. [용수철 (龍鬚鐵)]
- 열매가 톡톡 튀다. [톡톡]
- 콩이 톡톡 튀다. [톡톡]
- 여기저기로 톡톡 튀다. [톡톡]
- 오점이 튀다. [오점 (汚點)]
- 탁탁 불꽃이 튀다. [탁탁]
- 번갯불이 튀다. [번갯불]
- 불티가 튀다. [불티]
- 고무공이 튀다. [고무공]
- 김칫국이 튀다. [김칫국]
- 후드득후드득 튀다. [후드득후드득]
🌷 ㅌㄷ: Initial sound 튀다
-
ㅌㄷ (
타다
)
: 불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHÁY: Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại -
ㅌㄷ (
태도
)
: 몸을 움직이거나 어떤 일을 대하는 마음이 드러난 자세.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁI ĐỘ: Cử động thân mình hay tư thế để lộ tâm trạng về việc nào đó. -
ㅌㄷ (
틀다
)
: 몸이나 몸 한 부분의 방향을 꼬아 돌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẶN, XOAY, NGOÁI (ĐẦU,CỔ): Quay hướng của cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 많은 양의 액체에 적은 양의 액체나 가루를 넣어 섞다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHA: Hòa tan một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột vào trong một lượng chất lỏng nhiều hơn. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 때나 먼지가 쉽게 달라붙다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT BẨN, BẮT BỤI: Ghét hoặc bụi bẩn dễ bám dính. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다.
☆☆
Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng hoặc phần của mình. -
ㅌㄷ (
털다
)
: 어떤 것에 달려 있거나 붙어 있는 것을 떼어 내기 위해 흔들거나 치다.
☆☆
Động từ
🌏 GIŨ, PHỦI: Lắc hoặc đập để làm cho cái dính hoặc bám vào cái nào đó rơi ra. -
ㅌㄷ (
터득
)
: 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU RA, SỰ NẮM BẮT: Việc suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra lẽ phải. -
ㅌㄷ (
트다
)
: 막혀 있던 것을 치우고 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 MỞ, KHAI THÔNG: Xoá đi hoặc làm thông cái vốn bị tắc. -
ㅌㄷ (
토대
)
: 건물을 지탱하는, 건물의 제일 밑부분.
☆
Danh từ
🌏 MÓNG: Phần đáy cùng của toà nhà khi xây dựng. -
ㅌㄷ (
트다
)
: 너무 마르거나 추워서 틈이 생기고 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 NỨT, MỞ RA, HÉ RA: Khe hở xuất hiện và tách ra do quá lạnh hoặc khô. -
ㅌㄷ (
튀다
)
: 용수철이나 공과 같은 물체가 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 NHẢY LÊN, TÂNG LÊN, VỌT LÊN: Vật thể như quả bóng hoặc vật co dãn bật lên.
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7)