🌟 파송 (派送)

Danh từ  

1. 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보냄.

1. SỰ PHÁI NGƯỜI, SỰ CỬ NGƯỜI: Việc giao nhiệm vụ và cử người đến nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해외 파송.
    Overseas dispatch.
  • Google translate 파송 근무.
    Parcel service.
  • Google translate 파송 지원.
    Parcel support.
  • Google translate 파송이 지연되다.
    The dispatch is delayed.
  • Google translate 파송을 신청하다.
    Apply for dispatch.
  • Google translate 파송을 결정하다.
    Decide on the dispatch.
  • Google translate 그는 성직자로서 선교 활동에 앞장서기 위해 현지 파송을 자원했다.
    As a clergyman, he volunteered to send local troops to lead missionary work.
  • Google translate 수해 현장에 지원 인력의 파송이 이루어지지 않아 복구 작업이 차질을 빚고 있다.
    No dispatch of support personnel to the flood site is causing disruptions in the restoration work.
Từ đồng nghĩa 파견(派遣): 일정한 임무를 주어 사람을 보냄.

파송: sending; dispatching,はけん【派遣】,envoi, expédition,envío, despacho,إرسال، بعث، إيفاد,илгээлт, томилолт,sự  phái người, sự cử người,การส่งคน, การส่งคนไป,pengutusan,отправка,派,派遣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파송 (파송)
📚 Từ phái sinh: 파송되다(派送되다): 임무가 주어져 사람이 어떤 곳에 보내어지다. 파송하다(派送하다): 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보내다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149)