ㅍㅅ (
편식
)
: 좋아하는 음식만을 가려서 먹음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÉN ĂN, SỰ ĂN KÉN CHỌN: Việc ăn chọn lọc chỉ những thức ăn ưa thích.
ㅍㅅ (
피서
)
: 더위를 피해 시원한 곳으로 감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁNH NÓNG, SỰ NGHỈ MÁT: Việc đi tới nơi mát mẻ để tránh nóng.
ㅍㅅ (
평생
)
: 세상에 태어나서 죽을 때까지의 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi được sinh ra trên đời đến khi chết.
ㅍㅅ (
필수
)
: 꼭 있어야 하거나 해야 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT BUỘC, SỰ CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.
ㅍㅅ (
풍선
)
: 커다란 주머니에 수소나 헬륨 등의 공기보다 가벼운 기체를 넣어, 공중에 높이 올라가도록 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU: Đồ vật làm bằng cách cho thể khí nhẹ hơn không khí như hydro hay helium vào bên trong túi thật lớn, cho bay thật cao trên không trung.
ㅍㅅ (
패션
)
: 옷차림이나 외모를 꾸미는 형식과 관련된 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐT, THỜI TRANG: Lĩnh vực liên quan đến hình thức trang trí bên ngoài hay trang phục quần áo.
ㅍㅅ (
풍속
)
: 사회에 속한 사람들에게 옛날부터 전해 오는 생활 습관.
☆☆
Danh từ
🌏 PHONG TỤC: Tập quán sinh hoạt được truyền từ xưa lại cho những người thuộc cùng một xã hội.
ㅍㅅ (
판사
)
: 대법원을 제외한 법원의 법관.
☆☆
Danh từ
🌏 THẨM PHÁN, QUAN TÒA: Quan tòa của tòa án ngoại trừ tòa án tối cao.
ㅍㅅ (
팩스
)
: 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치.
☆
Danh từ
🌏 FAX, MÁY FAX: Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy.
ㅍㅅ (
폐쇄
)
: 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA: Việc đóng hoặc chặn cửa hay cổng không cho ra vào.
ㅍㅅ (
표시
)
: 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU THỊ: Việc thể hiện ý kiến hay tình cảm ra bên ngoài.
ㅍㅅ (
폐수
)
: 공장이나 광산 등에서 쓰고 난 뒤에 버리는 더러운 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC THẢI: Nước bẩn thải bỏ sau khi dùng ở nhà máy hay khu khai thác mỏ.