🌟 학살하다 (虐殺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학살하다 (
학쌀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 학살(虐殺): 사람을 매우 모질고 잔인하게 마구 죽임.
🗣️ 학살하다 (虐殺 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무자비하게 학살하다. [무자비하다 (無慈悲하다)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 학살하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)