🌟 창출하다 (創出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창출하다 (
창ː출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 창출(創出): 전에 없던 것을 새로 만들어 냄.
🗣️ 창출하다 (創出 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 창출하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273)