🌟 플롯 (plot)

Danh từ  

1. 문학 작품 등에서 이야기를 이루는 여러 요소를 결합하여 전체적인 통일을 꾀하는 일.

1. SỰ TẠO SƯỜN CÂU CHUYỆN, VIỆC DỰNG CỐT TRUYỆN: Việc xây dựng thống nhất toàn bộ, kết hợp các yếu tố tạo thành câu chuyện trong tác phẩm văn học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 플롯.
    New plot.
  • Google translate 잘 짜인 플롯.
    A well-knit plot.
  • Google translate 플롯을 구성하다.
    Construct a plot.
  • Google translate 플롯을 배열하다.
    Arrange plots.
  • Google translate 플롯을 짜다.
    Weave a plot.
  • Google translate 이번에 공연될 작품은 기존의 이야기에 새로운 플롯을 가미시킨 것이다.
    The work to be performed this time is a new plot added to the existing story.
  • Google translate 이 작품은 두 주인공을 중심으로 한 두 개의 플롯이 병렬적으로 배열되어 있다.
    This work is arranged in parallel with two plots centered on two main characters.
  • Google translate 제가 쓴 시나리오는 플롯이 없어요.
    The scenario i wrote has no plot.
    Google translate 뭐? 플롯이 없다고? 그런 시나리오는 뼈대가 없는 건축물과 같아.
    What? no plot? such a scenario is like a building without a skeleton.
Từ đồng nghĩa 구성(構成): 여러 필요한 사람이나 몇 가지의 부분 혹은 요소를 모아서 하나로 만드는 일…

플롯: plot,プロット,composition, affabulation,argumento, trama,حبكة,гол санааг төлөвлөх,sự tạo sườn câu chuyện, việc dựng cốt truyện,โครงเรื่อง, เค้าโครงเรื่อง,alur, plot,сюжетная линия,情节,结构,

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Hẹn (4) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70)