🌟 하직하다 (下直 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하직하다 (
하ː지카다
)
📚 Từ phái sinh: • 하직(下直): 먼 길을 떠날 때 웃어른께 작별을 고하는 인사., 어떤 일을 마지막으로 하…
🗣️ 하직하다 (下直 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이생을 하직하다. [이생 (이生)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 하직하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226)