🌟 포탈 (逋脫)

Danh từ  

1. 내야 하는 세금을 피하여 내지 않음.

1. SỰ TRỐN THUẾ: Việc né tránh và không trả tiền thuế phải trả

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세금 포탈.
    Tax evasion.
  • Google translate 조세 포탈.
    Tax evasion.
  • Google translate 포탈 혐의.
    Exploitation charges.
  • Google translate 포탈이 드러나다.
    The portal is revealed.
  • Google translate 포탈을 하다.
    Do a portal.
  • Google translate 얼마 전 한 대기업 회장이 세금 포탈 혐의를 받았다.
    Not long ago a conglomerate chairman was accused of tax evasion.
  • Google translate 최근 공무원들의 세금 포탈 사건이 잇따라 보도되고 있다.
    Recently, a series of tax evasion cases by government officials have been reported.
  • Google translate 검찰에서는 포탈 여부를 밝히기 위해 압수 수색을 시작했다.
    The prosecution has begun a search and seizure to determine whether the police are on the run.
  • Google translate 김 회장이 이중장부를 만들어 조세 포탈을 지시한 사실이 발각되었다.
    Kim was found to have made double books and ordered tax evasion.
  • Google translate 삼촌은 이 부서에서 무슨 일을 하시는 거예요?
    What do you do in this department?
    Google translate 국민들의 세금 포탈 행위를 감시하는 일을 한단다.
    I'm monitoring people's tax evasion.
Từ tham khảo 탈세(脫稅): 납세자가 세금의 전부 또는 일부를 내지 않음.

포탈: tax evasion,だつぜい【脱税】。ほだつ【逋脱】,évasion fiscale,evasión de impuestos,تهرب من دفع ضريبة,татвараас зайлсхийх, зугтан зайлах,sự trốn thuế,การหลบหลีกภาษี, การเลี่ยงภาษี, การหลีกเลี่ยงภาษี, การหนีภาษี,penghindaran pajak, pengelakan pajak,неуплата налогов,漏税,逃税,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포탈 (포ː탈)
📚 Từ phái sinh: 포탈하다(逋脫하다): 내야 하는 세금을 피하여 내지 않다. 포탈되다: 도망하여 피하게 되다., 과세가 피하여져 면하여지다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48)