🌟 핵가족 (核家族)

  Danh từ  

1. 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.

1. GIA ĐÌNH HẠT NHÂN: Gia đình được tạo nên bởi bố mẹ và con cái chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 핵가족 시대.
    The age of nuclear families.
  • Google translate 핵가족이 늘다.
    Increase the nuclear family.
  • Google translate 핵가족이 되다.
    Become a nuclear family.
  • Google translate 핵가족을 구성하다.
    Form a nuclear family.
  • Google translate 핵가족을 이루다.
    Form a nuclear family.
  • Google translate 핵가족으로 살다.
    Live in a nuclear family.
  • Google translate 우리는 함께 살던 할아버지께서 돌아가신 뒤 핵가족이 되었다.
    We became a nuclear family after the death of our grandfather.
  • Google translate 이 아파트는 평수가 작고 학교가 가까워서 주로 어린 자녀를 둔 핵가족들이 산다.
    This apartment is small in size and close to school, so it is usually inhabited by nuclear families with young children.
  • Google translate 부부가 맞벌이를 하면서 아이를 키우려면 힘들겠어요.
    It must be hard for a couple to work together and raise a child.
    Google translate 네. 핵가족이다 보니 집에서 아이를 돌봐 줄 사람이 없거든요.
    Yes, i'm a nuclear family, so i don't have anyone to take care of my child at home.
Từ đồng nghĩa 소가족(小家族): 식구 수가 적은 가족., 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.
Từ tham khảo 대가족(大家族): 식구가 많은 가족., 조부모, 부모, 형제 및 그 배우자와 자녀들 등 …

핵가족: nuclear family,かくかぞく【核家族】,famille nucléaire,familia nuclear,أسرة نووية,цомхон гэр бүл,gia đình hạt nhân,ครอบครัวเดี่ยว, ครอบครัวขนาดเล็ก,keluarga inti,,核心家庭,小家庭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핵가족 (핵까족) 핵가족이 (핵까조기) 핵가족도 (핵까족또) 핵가족만 (핵까종만)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   So sánh văn hóa  

🗣️ 핵가족 (核家族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)