🌟

Phó từ  

1. 입을 크게 벌려 입김을 한 번 내어 부는 소리. 또는 그 모양.

1. , PHÙ: Âm thanh do miệng mở rộng, lấy hơi rồi phổi một lần. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입김을 불다.
    Blow one's breath away.
  • Google translate 언니는 입김을 불며 손거울을 닦았다.
    My sister wiped her hand mirror with her breath.
  • Google translate 버스 창밖에 입을 갖다 대고 불자 뿌연 서리가 꼈다.
    There was a foggy frost outside the bus window when i put my mouth on it.
  • Google translate 추운 겨울이 되자 시린 손에 하고 따뜻한 입김을 불어 넣는 사람들이 많다.
    When the cold winter comes, there are many people who blow warm breaths into their cold hands.
  • Google translate 형, 너무 추워. 장갑이라도 끼고 올 걸.
    Brother, it's so cold. i should have worn gloves.
    Google translate 하고 불어 줄게. 그럼 좀 덜 추울 거야.
    I'll blow it for you. then it'll be a little less cold.

하: ha,はあ,ha, haa,ja, soplando,صوت "ها",ха,hà, phù,ฮ่า,,,哈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)