🌟 유배당하다 (流配當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유배당하다 (
유배당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유배(流配): (옛날에) 죄인에게 형벌을 주어 먼 시골이나 섬으로 보냄.
🌷 ㅇㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 유배당하다
-
ㅇㅂㄷㅎㄷ (
유배당하다
)
: (옛날에) 죄인이 형벌을 받아 먼 시골이나 섬으로 보내지다.
Động từ
🌏 BỊ LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Tội phạm nhận hình phạt rồi bị đưa đến miền quê hay đảo xa.
• Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)