🌟 유배당하다 (流配當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유배당하다 (
유배당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유배(流配): (옛날에) 죄인에게 형벌을 주어 먼 시골이나 섬으로 보냄.
🌷 ㅇㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 유배당하다
-
ㅇㅂㄷㅎㄷ (
유배당하다
)
: (옛날에) 죄인이 형벌을 받아 먼 시골이나 섬으로 보내지다.
Động từ
🌏 BỊ LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Tội phạm nhận hình phạt rồi bị đưa đến miền quê hay đảo xa.
• Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Xem phim (105)