🌟 유배당하다 (流配當 하다)

Động từ  

1. (옛날에) 죄인이 형벌을 받아 먼 시골이나 섬으로 보내지다.

1. BỊ LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Tội phạm nhận hình phạt rồi bị đưa đến miền quê hay đảo xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반역자가 유배당하다.
    A traitor is exiled.
  • 죄인이 유배당하다.
    The sinner is exiled.
  • 외딴섬에 유배당하다.
    Exiled to a remote island.
  • 섬으로 유배당하다.
    Be exiled to an island.
  • 멀리 유배당하다.
    To be exiled far away.
  • 그 신하는 왕의 명령을 거역했다는 이유로 외딴섬에 유배당했다.
    The servant was exiled to a remote island for disobedience to the king's orders.
  • 그는 억울하게 유배당해 남은 평생을 섬에서 보냈다.
    He was exiled unjustly and spent the rest of his life on the island.
  • 이 책은 선생님이 유배당했던 곳에서 지은 책입니다.
    This book was written where the teacher was exiled.
    먼 곳으로 유배당한 후에도 임금을 그리워하는 마음을 담았군요.
    You miss the king even after being exiled far away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유배당하다 (유배당하다)
📚 Từ phái sinh: 유배(流配): (옛날에) 죄인에게 형벌을 주어 먼 시골이나 섬으로 보냄.

💕Start 유배당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Xem phim (105)