🌟 변화시키다 (變化 시키다)

Động từ  

1. 무엇의 모양이나 상태, 성질 등을 달라지게 하다.

1. LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI: Làm khác đi hình dạng, trạng thái hay tính chất... của cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조를 변화시키다.
    Change the structure.
  • Google translate 사람을 변화시키다.
    Change a person.
  • Google translate 사상을 변화시키다.
    Change ideas.
  • Google translate 사회를 변화시키다.
    Change society.
  • Google translate 태도를 변화시키다.
    Change one's attitude.
  • Google translate 긍정적으로 변화시키다.
    Change positively.
  • Google translate 새롭게 변화시키다.
    Make a new change.
  • Google translate 끊임없는 도전이 내 삶을 열정적으로 변화시켰다.
    Constant challenges have changed my life passionately.
  • Google translate 과학 기술의 발달은 인간의 생활을 편리하게 변화시켜 줬다.
    The development of science and technology has conveniently changed human life.
  • Google translate 김 선생님이 이번에 문제를 일으킨 학생들을 맡아 지도한다지요?
    Mr. kim is taking charge of the students who caused the problem.
    Google translate 네, 학생들의 태도를 변화시키기 위해 노력하시더라고요.
    Yes, he tried to change the attitude of the students.

변화시키다: change,へんかさせる【変化させる】,changer, modifier, provoquer un changement, causer un changement,cambiar, modificar, alterar, transformar, evolucionar,يغيّر,өөрчлөх, хувиргах,làm biến đổi, làm thay đổi,เปลี่ยนแปลง, ทำให้เปลี่ยน, ทำให้เปลี่ยนแปลง, ทำให้แปรเปลี่ยน,mengubah,изменять,改变,使变化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변화시키다 (변ː화시키다)
📚 Từ phái sinh: 변화(變化): 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.


🗣️ 변화시키다 (變化 시키다) @ Giải nghĩa

🗣️ 변화시키다 (變化 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 변화시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28)