🌟 합환주 (合歡酒)

Danh từ  

1. 전통 결혼식에서 신랑 신부가 서로 잔을 바꾸어 마시는 술.

1. HAPHWANJU; RƯỢU HỢP HOAN: Rượu mà cô dâu chú rể đổi chén cho nhau rồi uống trong hôn lễ truyền thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합환주 한 잔.
    A drink of albatross.
  • Google translate 합환주를 건네다.
    Pass a joint note.
  • Google translate 합환주를 교환하다.
    Exchange joint shares.
  • Google translate 합환주를 따르다.
    Follow the ensemble.
  • Google translate 합환주를 마시다.
    Drink albatross.
  • Google translate 신랑과 신부는 표주박에 따른 합환주를 마셨다.
    The bride and groom drank a combination of wine according to the gourd.
  • Google translate 절을 올린 신랑과 신부는 합환주를 나누어 마셨다.
    The bride and groom, who bowed down, shared the ensemble.

합환주: hapwanju,ハプファンジュ,haphwanju,haphwanju, intercambio de copas,هاب هوانجو,хуримын ёслолын архи,Haphwanju; rượu hợp hoan,ฮับฮวันจู,haphwanju, minuman pengantin,хапхванджу,合欢酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합환주 (하퐌주)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)