🌟 해설하다 (解說 하다)

Động từ  

1. 어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명하다.

1. DIỄN GIẢI, CHÚ GIẢI: Cắt nghĩa và giải thích vấn đề khó hay nội dung của sự việc một cách dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해설하는 사람.
    A narrator.
  • Google translate 경기를 해설하다.
    Narrate a game.
  • Google translate 내용을 해설하다.
    Explain the content.
  • Google translate 작품에 대해 해설하다.
    Comment on the work.
  • Google translate 쉽게 해설하다.
    Explain easily.
  • Google translate 자세하게 해설하다.
    Give a detailed explanation.
  • Google translate 김 선생은 우리에게 미술 작품에 대해 해설해 주었다.
    Mr. kim explained to us about his works of art.
  • Google translate 무대 인사를 나온 김 감독은 먼저 자신의 영화에 대해 간단하게 해설하였다.
    Outgoing stage greetings, kim first briefly commented on his film.
  • Google translate 우리의 여행 가이드는 방문하는 곳의 역사에 대해 알기 쉽게 해설해 주었다.
    Our tour guide gave us a clear account of the history of the place we visited.
  • Google translate 김 위원님, 오늘 축구 경기에 대해 간단히 해설해 주시지요.
    Commissioner kim, could you briefly explain today's football game?
    Google translate 네, 먼저 오늘 경기 결과를 보시고 다들 깜짝 놀라셨을 겁니다.
    Yes, you must have been surprised to see the results of today's game first.

해설하다: explain; interpret; comment,かいせつする【解説する】,expliquer, commenter, exposer,explicar, interpretar, comentar,يشرح، يعلّل، يفسّر,тайлбарлах,diễn giải, chú giải,อธิบาย, ตีความ, ไขปัญหา,menjelaskan, menguraikan, mengomentari,разъяснять; объяснять; истолковывать,解说,解释,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해설하다 (해ː설하다)
📚 Từ phái sinh: 해설(解說): 어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명함. 또는 그런 글이나…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)