🌟 해설하다 (解說 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해설하다 (
해ː설하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해설(解說): 어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명함. 또는 그런 글이나…
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 해설하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)