🌟 해설하다 (解說 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해설하다 (
해ː설하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해설(解說): 어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명함. 또는 그런 글이나…
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 해설하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)