🌟 -ㄹ밖에

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 그것 말고 다른 방법이 없음을 나타내는 종결 어미.

1. ĐÀNH PHẢI, CHỈ CÓ CÁCH, CHỈ CÒN BIẾT: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nếu không phải điều đó thì không còn cách khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게임을 그렇게 많이 했으니 고수일밖에.
    You've played so many games, you've only played masterly.
  • Google translate 아쉬워도 어쩔 수 없으니 안타까울밖에.
    It's a pity, but i can't help it.
  • Google translate 혼자 사니 내가 먹고 싶은 건 내가 만들밖에.
    Living alone, all i want to eat is making it myself.
  • Google translate 우리가 할 수 있는 건 다 했으니 이제 기도할밖에.
    We've done everything we can, so now we have to pray.
  • Google translate 일요일인데도 회사에 나가?
    You still work on sunday?
    Google translate 부장님이 나오라시는데 나갈밖에.
    The manager wants me to come out, but i have to.
Từ tham khảo -을밖에: (두루낮춤으로) 그것 말고 다른 방법이 없음을 나타내는 종결 어미.

-ㄹ밖에: -lbakke,しかない。よりほかない。よりしかたない,,,,,đành phải, chỉ có cách, chỉ còn biết,ได้แต่เพียง..., จึงต้อง...,pantas, terpaksa, tak ada pilihan lain,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76)