🌟 -ㄴ대도

1. 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에 아무런 영향을 끼치지 않음을 나타내는 표현.

1. MẶC DÙ… CŨNG…, DÙ... NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện vế trước giả định tình huống nào đó hoặc đưa ra tình huống thực tế nhưng lại không ảnh hưởng gì đến vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무리 빨리 준비한대도 약속 시간에 늦을 것 같다.
    No matter how fast you prepare, you'll be late for your appointment.
  • Google translate 그가 마음을 돌이켜 돌아온대도 다시 사귀지 않겠어.
    I won't go out again even if he comes back.
  • Google translate 학창 시절로 돌아간대도 인생이 달라질 것 같지 않았다.
    Back in school life was unlikely to change.
  • Google translate 지금부터라도 그 학생이 학교를 나온대도 정학 처분을 피할 수 없다.
    From now on, even if the student leaves school, he cannot avoid suspension.
  • Google translate 우리 바다 수영에 도전해 볼래?
    Shall we try swimming in the sea?
    Google translate
    I hate water. I'm not going even if you give me 10 billion.
Từ tham khảo -는대도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에…
Từ tham khảo -대도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에 …
Từ tham khảo -래도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에 …

-ㄴ대도: -ndaedo,といっても。としても,,,ـندايدو,,mặc dù… cũng…, dù... nhưng...,ถึงจะ...ก็..., แม้ว่าจะ...ก็...,walaupun, meskipun, biarpun, kendatipun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13)