🌟 형식미 (形式美)

Danh từ  

1. 예술 작품에서 겉으로 드러나는 아름다움.

1. VẺ ĐẸP HÌNH THỨC: Vẻ đẹp bộc lộ ra bên ngoài ở tác phẩm nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조각의 형식미.
    Formal beauty of sculpture.
  • Google translate 형식미가 부족하다.
    Lack formality.
  • Google translate 형식미가 없다.
    No formal beauty.
  • Google translate 형식미를 갖추다.
    To be formal.
  • Google translate 형식미를 중시하다.
    Value formal beauty.
  • Google translate 형식미를 추구하다.
    Pursue formal beauty.
  • Google translate 나는 그림을 그릴 때 대상에 대한 직접적인 표현 대신 간결하고 순수한 형식미를 추구한다.
    When i paint, i seek a concise and pure formality instead of a direct expression of the subject.
  • Google translate 오늘 본 영화는 내용은 감동적이었지만 형식미가 부족한 게 좀 아쉬웠다.
    The movie i watched today was touching, but i was a little disappointed that it lacked formality.
  • Google translate 이 작품은 형식미는 없지만 내용은 아주 훌륭한 작품으로 평가 받고 있다.
    This work is not formal, but the content is considered a very good one.

형식미: formal beauty; beauty of formality,けいしきび【形式美】,beauté formelle,belleza formal, belleza de la formalidad,جمال شكليّ,,vẻ đẹp hình thức,ความสวยงามของรูปทรง, ความสวยงามของรูปแบบ,keindahan visual,,形式美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형식미 (형싱미)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81)