🌟 형식미 (形式美)

Danh từ  

1. 예술 작품에서 겉으로 드러나는 아름다움.

1. VẺ ĐẸP HÌNH THỨC: Vẻ đẹp bộc lộ ra bên ngoài ở tác phẩm nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조각의 형식미.
    Formal beauty of sculpture.
  • 형식미가 부족하다.
    Lack formality.
  • 형식미가 없다.
    No formal beauty.
  • 형식미를 갖추다.
    To be formal.
  • 형식미를 중시하다.
    Value formal beauty.
  • 형식미를 추구하다.
    Pursue formal beauty.
  • 나는 그림을 그릴 때 대상에 대한 직접적인 표현 대신 간결하고 순수한 형식미를 추구한다.
    When i paint, i seek a concise and pure formality instead of a direct expression of the subject.
  • 오늘 본 영화는 내용은 감동적이었지만 형식미가 부족한 게 좀 아쉬웠다.
    The movie i watched today was touching, but i was a little disappointed that it lacked formality.
  • 이 작품은 형식미는 없지만 내용은 아주 훌륭한 작품으로 평가 받고 있다.
    This work is not formal, but the content is considered a very good one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형식미 (형싱미)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)