🌟 형식미 (形式美)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형식미 (
형싱미
)
🌷 ㅎㅅㅁ: Initial sound 형식미
-
ㅎㅅㅁ (
해산물
)
: 바다에서 나는 동물과 식물.
☆☆
Danh từ
🌏 HẢI SẢN: Động vật và thực vật sống ở biển. -
ㅎㅅㅁ (
헛소문
)
: 사람들 사이에 널리 퍼진 근거 없는 말.
☆
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN NHẢM, TIN VỊT: Lời nói không có căn cứ lan rộng giữa mọi người. -
ㅎㅅㅁ (
호소문
)
: 자신의 억울한 사정을 알아 달라고 이야기하는 글.
Danh từ
🌏 THƯ KÊU OAN, THƯ KÊU GỌI: Bài viết để kể và cho biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình. -
ㅎㅅㅁ (
형식미
)
: 예술 작품에서 겉으로 드러나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP HÌNH THỨC: Vẻ đẹp bộc lộ ra bên ngoài ở tác phẩm nghệ thuật. -
ㅎㅅㅁ (
현수막
)
: 극장 등에 길게 드리운 막.
Danh từ
🌏 BĂNG RÔN: Tấm màn được treo buông dài trong nhà hát... -
ㅎㅅㅁ (
해수면
)
: 바닷물의 표면.
Danh từ
🌏 MẶT NƯỚC BIỂN: Bề mặt của nước biển. -
ㅎㅅㅁ (
희생물
)
: 어떤 사람이나 목적을 위해 바쳐지거나 버려진, 또는 빼앗긴 물건이나 사람.
Danh từ
🌏 VẬT HI SINH: Người hay đồ vật được dâng lên hoặc bị từ bỏ hay bị lấy đi vì mục đích hay vì người nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160)