🌟 통역사 (通譯士)

Danh từ  

1. 통역을 할 수 있는 자격을 가진 사람.

1. THÔNG DỊCH VIÊN: Người có tư cách (chứng chỉ) có thể thông dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통역사의 역할.
    The role of an interpreter.
  • Google translate 통역사가 되다.
    Become an interpreter.
  • Google translate 통역사가 통역하다.
    Interpreter interprets.
  • Google translate 통역사를 꿈꾸다.
    Dream of being an interpreter.
  • Google translate 통역사를 양성하다.
    Train interpreters.
  • Google translate 어릴 때부터 통역사가 되는 것이 꿈이었던 나는 외국어 공부를 열심히 했다.
    Having dreamed of becoming an interpreter since i was young, i studied foreign languages hard.
  • Google translate 오랫동안 외교와 관련된 일을 하신 아버지께서는 통역사를 양성하는 기관을 설립하셨다.
    My father, who had long worked in diplomacy, established an institution to train interpreters.
  • Google translate 승규야, 고마워. 통역사인 네가 있어서 외국 회사와의 계약이 성립될 수 있었어.
    Seung-gyu, thank you. because of you as an interpreter, we were able to make a contract with a foreign company.
    Google translate 아니야. 뭘 그런 걸 가지고. 다음에도 통역이 필요하면 부탁해.
    No. what do you mean by that? if you need an interpreter next time, please.

통역사: interpreter,つうやくし【通訳士】。つうやくしゃ【通訳者】。インタープリター,interprète,intérprete,مترجم,орчуулагч,thông dịch viên,ล่าม,penerjemah lisan, penerjemah simultan, intepreter,устный переводчик,翻译,口译员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통역사 (통역싸)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97)