🌟 통역사 (通譯士)

Danh từ  

1. 통역을 할 수 있는 자격을 가진 사람.

1. THÔNG DỊCH VIÊN: Người có tư cách (chứng chỉ) có thể thông dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통역사의 역할.
    The role of an interpreter.
  • 통역사가 되다.
    Become an interpreter.
  • 통역사가 통역하다.
    Interpreter interprets.
  • 통역사를 꿈꾸다.
    Dream of being an interpreter.
  • 통역사를 양성하다.
    Train interpreters.
  • 어릴 때부터 통역사가 되는 것이 꿈이었던 나는 외국어 공부를 열심히 했다.
    Having dreamed of becoming an interpreter since i was young, i studied foreign languages hard.
  • 오랫동안 외교와 관련된 일을 하신 아버지께서는 통역사를 양성하는 기관을 설립하셨다.
    My father, who had long worked in diplomacy, established an institution to train interpreters.
  • 승규야, 고마워. 통역사인 네가 있어서 외국 회사와의 계약이 성립될 수 있었어.
    Seung-gyu, thank you. because of you as an interpreter, we were able to make a contract with a foreign company.
    아니야. 뭘 그런 걸 가지고. 다음에도 통역이 필요하면 부탁해.
    No. what do you mean by that? if you need an interpreter next time, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통역사 (통역싸)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Luật (42) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138)