🌟 -더라면서
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42)