📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 더 더 End
Start
End
Start 라 라 End
Start 면 면 End
Start 서 서 End
• Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28)