🌟 ㄹ랑

Trợ từ  

1. 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.

1. Trợ từ thể hiện sự chỉ định đối tượng nào đó một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렇게 위험한 곳엘랑 가지 않는 게 좋아.
    You better not go to such a dangerous place with elle.
  • Google translate 그 문제와 관련된 얘길랑 입 밖에 내지 마라.
    Don't talk about the problem.
  • Google translate 민준이가 일을 이렇게 처리하고설랑 자기는 할 일을 다 했다고 하지 뭐야.
    Min-joon did all the work he had to do.
  • Google translate 그 꼴을 하고설랑 어딜 간다는 거야?
    Where are you going with that?
    Google translate 이게 뭐가 어때서요?
    What's wrong with this?
Từ tham khảo 을랑: 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 일랑: 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.

ㄹ랑: llang,,,,,тай,,สำหรับ...นั้น, ส่วน...นั้น,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 없는 명사나 조사 ‘에, 에서’, 어미 ‘-고서, -어서’ 등의 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149)