🌟 -으련만

vĩ tố  

1. 어떤 조건이 갖추어진 상황을 기대하며 가정하지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제 상황은 그렇지 않음을 나타내는 연결 어미.

1. SẼ ... NHƯNG: Vĩ tố liên kết thể hiện sự mong đợi và giả định tình huống với điều kiện nào đó nhưng tình huống thực tế mà vế sau diễn đạt không được như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제가 약속이 없었으면 여기에 조금 더 있으련만 이제 가 봐야 해요.
    If i didn't have an appointment, i'd be here a little longer, but i have to go now.
  • Google translate 그 자격증을 따려고 그 정도 했으면 됐으련만 민준이는 포기를 모르네.
    I wish i'd done that to get that certificate, but min-joon doesn't know how to give up.
  • Google translate 개나리꽃은 여느 때와 다를 바가 없으련만 오늘따라 한층 더 화사해 보인다.
    The forsythia is no different than usual, but it looks much brighter today.
  • Google translate 기분이 좋았으면 이 자리에서 노래라도 한 곡조 뽑았으련만 오늘은 그럴 기분이 아니다.
    If i had been in a good mood, i would have picked a tune here, but i am not in the mood today.
  • Google translate 결국 의견이 투표에서 통과되지 못했구나.
    Your opinion didn't pass the vote after all.
    Google translate 모두가 그 의견에 동의했으면 좋았으련만 무산되고 말았네.
    I wish everyone had agreed to that opinion, but it fell through.
본말 -으련마는: 어떤 조건이 갖추어진 상황을 기대하며 가정하지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실…
Từ tham khảo -련만: 어떤 조건이 갖추어진 상황을 기대하며 가정하지만 뒤에 오는 말이 나타내는 실제 …

-으련만: -euryeonman,だろうに。はずだが。ものを,,,ـوُورِيُونْمَانْ,,sẽ ... nhưng,อยากจะ...แต่, ก็คงจะ...แต่, ก็น่าจะ...แต่,tetapi, melainkan, namun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67)