🌟 -으려던가

1. 다른 사람이 어떤 행위를 하려는 의도가 있는지를 확인하려고 듣는 사람에게 물어봄을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH... À?, ĐỊNH… Ư?: Cấu trúc thể hiện việc hỏi người nghe để xác nhận rằng người khác có ý định thực hiện hành vi nào đó không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 그 사람 말을 곧이곧대로 믿으려던가?
    Was seung-gyu willing to take his word for it?
  • Google translate 민준이 가게는 계속 적자만 본다던데 언제 문을 닫으려던가?
    Minjun said that his store keeps losing money, when did he try to close?
  • Google translate 어떻게 만들었는지도 모르는데 지수가 그 음식을 먹으려던가?
    Did jisoo want to eat the food when she doesn't even know how to make it?
  • Google translate 지수는 친구에게 빌린 돈을 어떻게 갚으려던가?
    How did jisoo intend to pay back the money she borrowed from her friend?
    Google translate 다음 달에 월급을 받으면 다 갚을 수 있을 거래요.
    They say they'll be able to pay me back next month if they get paid.
Từ tham khảo -려던가: 다른 사람이 어떤 행위를 하려는 의도가 있는지를 확인하려고 듣는 사람에게 물어…

-으려던가: -euryeodeonga,しようとしていたのか。つもりだったのか,,,ـوريودونغا,,định... à?, định… ư?,แล้ว...ยังไงเหรอ, แล้ว...ไหม, แล้ว...เหรอ,-kah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으려고 하던가’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19)