🌟 -으려던가
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으려고 하던가’가 줄어든 말이다.
🌷 ㅇㄹㄷㄱ: Initial sound -으려던가
-
ㅇㄹㄷㄱ (
일러두기
)
: 책의 첫머리에 그 책을 읽는 데 필요한 참고 사항을 설명한 글.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU: Bài viết ở đầu cuốn sách, giải thích các hạng mục tham khảo cần thiết khi đọc cuốn sách đó. -
ㅇㄹㄷㄱ (
으로다가
)
: 움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 SANG: Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh phương hướng của sự dịch chuyển. -
ㅇㄹㄷㄱ (
이러다가
)
: '이리하다가'가 줄어든 말.
None
🌏 CỨ LÀM THẾ NÀY THÌ..., CỨ THẾ NÀY THÌ...: Cách viết rút gọn của '이리하다가'. -
ㅇㄹㄷㄱ (
이라든가
)
: 말하는 사람이 말을 하면서 어떤 것이라도 상관이 없는 대상을 예를 들어 열거할 때 사용하는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ... DÙ LÀ, BẤT CỨ: Trợ từ dùng khi người nói vừa nói vừa nêu ví dụ liệt kê đối tượng không có liên quan, bất kể là cái nào.
• Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)