🌟 현존하다 (現存 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현존하다 (
현ː존하다
)
📚 Từ phái sinh: • 현존(現存): 현재 살아 있음., 현재에 있음.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 현존하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67)