🌟 헤게모니 (Hegemonie)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤게모니 (
)
🌷 ㅎㄱㅁㄴ: Initial sound 헤게모니
-
ㅎㄱㅁㄴ (
헤게모니
)
: 어떤 집단의 통치자 자리에서 전체를 이끌거나 일정한 영역을 지배하는 권력.
Danh từ
🌏 QUYỀN THỐNG TRỊ: Quyền lực chi phối một lĩnh vực nhất định hay dẫn dắt toàn thể ở vị trí người thống trị của tập thể nào đó.
• Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97)