🌟 헤게모니 (Hegemonie)

Danh từ  

1. 어떤 집단의 통치자 자리에서 전체를 이끌거나 일정한 영역을 지배하는 권력.

1. QUYỀN THỐNG TRỊ: Quyền lực chi phối một lĩnh vực nhất định hay dẫn dắt toàn thể ở vị trí người thống trị của tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강력한 헤게모니.
    Powerful hegemony.
  • 헤게모니 장악.
    Hegemony taken over.
  • 헤게모니가 와해되다.
    Hegemonie collapses.
  • 헤게모니를 유지하다.
    Maintain hegemony.
  • 헤게모니를 잡다.
    Catch hegemony.
  • 헤게모니를 주동하다.
    Lead the hegemony.
  • 헤게모니를 쥐다.
    Hold hegemony.
  • 헤게모니를 행사하다.
    Exercise hegemony.
  • 경제 대국으로 성장한 국가는 세계 경제의 헤게모니를 장악했다.
    A country that has grown into an economic giant has taken control of the hegemony of the world economy.
  • 왕은 헤게모니를 유지하기 위해 반대 세력을 축출했다.
    The king ousted the opposition to maintain hegemony.
  • 새로 들어선 정권은 왜 갑자기 행정 제도를 개편한대?
    Why is the new regime suddenly reshuffling the administrative system?
    글쎄, 자신들의 헤게모니를 탄탄히 하기 위해서가 아닐까.
    Well, maybe to strengthen their hegemony.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤게모니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Tìm đường (20) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28)