🌟 회전하다 (回轉/廻轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회전하다 (
회전하다
) • 회전하다 (훼전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회전(回轉/廻轉): 물체 자체가 빙빙 돎., 어떤 것을 중심으로 하여 그 주위를 빙빙 돎…
🗣️ 회전하다 (回轉/廻轉 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 회전하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149)