🌟 흥분 (興奮)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정.

1. SỰ HƯNG PHẤN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm dâng lên mạnh mẽ. Hoặc tình cảm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 흥분.
    Strong excitement.
  • Google translate 흥분이 일다.
    Be excited.
  • Google translate 흥분을 가라앉히다.
    Allay one's excitement.
  • Google translate 흥분을 이기다.
    Overcome one's excitement.
  • Google translate 흥분에 들뜨다.
    Excited with excitement.
  • Google translate 흥분에 사로잡히다.
    Be carried away by excitement.
  • Google translate 지수는 떨어져 지내던 가족들과 재회할 생각에 흥분 상태였다.
    Jisoo was excited to be reunited with her separated family.
  • Google translate 유민이는 억울한 마음에 흥분을 이기지 못하여 엉엉 울고 말았다.
    Yu-min couldn't overcome his excitement out of resentment and burst into tears.
  • Google translate 나 너무 화가 나서 당장 승규에게 따지러 가야겠어.
    I'm so upset that i'm going to go and argue with seung-gyu right now.
    Google translate 일단 흥분을 가라앉혀. 지금 상태로 가서 따지면 싸움만 커져.
    First of all, calm down. if you go to the current state and argue, the fight will only grow.

흥분: excitement; thrill; rage,こうふん【興奮】,,excitación, exaltación,تهيُّج,хөөрөл,sự hưng phấn, sự kích động,ความตื่นเต้น, ความคึกคัก, ความเร้าใจ, ความระทึกใจ, ความกระตือรือร้น,rangsangan, perasaan menggebu-gebu,возбуждение; волнение; взвинчивание,兴奋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥분 (흥분)
📚 Từ phái sinh: 흥분되다(興奮되다): 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르게 되다. 흥분시키다(興奮시키다): 어떤 자극을 주어 감정을 세차게 치밀어 오르게 하다. 흥분하다(興奮하다): 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르다.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 흥분 (興奮) @ Giải nghĩa

🗣️ 흥분 (興奮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)