🌟 확증하다 (確證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확증하다 (
확쯩하다
)
📚 Từ phái sinh: • 확증(確證): 분명하고 확실하게 증명함. 또는 그런 증거.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 확증하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197)