🌟 화합물 (化合物)

Danh từ  

1. 두 개 이상의 원소가 만나 화학 작용을 통해 새롭게 만들어진 물질.

1. HỢP CHẤT, HỖN HỢP HÓA CHẤT: Chất được tạo mới thông qua phản ứng hóa học của từ hai nguyên tố trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탄소 화합물.
    Carbon compound.
  • Google translate 화합물의 특성.
    Characteristic of compounds.
  • Google translate 화합물이 생성되다.
    Compounds are produced.
  • Google translate 화합물을 만들다.
    Make a compound.
  • Google translate 화합물을 이루다.
    Compose a compound.
  • Google translate 단백질은 우리 몸에 꼭 필요한 화합물이다.
    Protein is a necessary compound for our body.
  • Google translate 물은 수소와 산소가 결합하여 이루어진 액체 상태의 화합물이다.
    Water is a liquid compound made up of hydrogen and oxygen.
  • Google translate 물은 어떻게 만들어집니까?
    How is water made?
    Google translate 물은 산소와 수소의 화합물입니다.
    Water is a compound of oxygen and hydrogen.
Từ tham khảo 혼합물(混合物): 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질.

화합물: compound,かごうぶつ【化合物】,composé (chimique),compuesto,مركّب كيميائي,нэгдмэл элемент, нэгдмэл биет,hợp chất, hỗn hợp hóa chất,สารประกอบ,senyawa,химическое соединение,化合物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화합물 (화ː함물)


🗣️ 화합물 (化合物) @ Giải nghĩa

🗣️ 화합물 (化合物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46)