🌟 -냐니

1. 듣는 사람이나 다른 사람이 한 질문을 인용하면서 그것에 대한 말하는 사람의 감정을 나타내는 표현.

1. HỎI LÀ... NÊN: Biểu hiện dùng khi trích dẫn câu hỏi nghe được từ người khác, đồng thời thể hiện cảm xúc của người nói về điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어른한테 몇 살이냐니 너는 가정 교육도 안 받았니?
    How old are you to an adult? didn't you get a home education?
  • Google translate 아니, 내가 어디에 갔었냐니 아까 집에 다녀온다는 말 못 들었어?
    Where did i go? didn't you hear i was going home earlier?
  • Google translate 나보고 쟤가 누군지 알겠냐니 예전에 너랑 단짝이었잖아.
    Do i know who he is? he used to be your best friend.
  • Google translate 오랫동안 해외에 계시던 아버지께서 돌아오셔서 기쁘냐니 당연한 것 아니야?
    Isn't it obvious that you're happy to have your long-time overseas father back?
Từ tham khảo -느냐니: 듣는 사람이나 다른 사람이 한 질문을 인용하면서 그것에 대한 말하는 사람의 감…
Từ tham khảo -으냐니: 듣는 사람이나 다른 사람이 한 질문을 인용하면서 그것에 대한 말하는 사람의 감…

-냐니: -nyani,かだって。かときくなんて【かと聞くなんて】。かときいたりして【かと聞いたりして】,,,ـنياني,,hỏi là... nên,ถามมาได้ว่า...,lho bertanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-냐고 하다니’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103)