🌟 -냐니요

1. (두루높임으로) 질문을 듣고 뜻밖의 일이라서 놀라거나 반문함을 나타내는 표현.

1. PHẢI KHÔNG Ạ?: (cách nói kính trọng phổ biến) Biểu hiện thể hiện sự ngạc nhiên hay hỏi lại sau khi nghe câu hỏi vì là một việc bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지금 집에 갈 거냐니요?
    Are you going home now?
  • Google translate 정답이 잘못된 것 아니냐니요?
    Isn't the answer wrong?
  • Google translate 이 물이 정말 깨끗하냐니요? 마셔도 됩니다.
    Is this water really clean? you can drink it.
  • Google translate 난로가 고장이 난 것 아니냐니요? 잘 작동되는데요.
    Isn't the stove broken? it works well.
  • Google translate 저 보고 어른이냐니요? 저 고등학생이에요.
    What do you mean i'm an adult? i'm a high school student.
    Google translate 어휴, 미안하다. 키가 커서 어른인 줄 알았네.
    Uh-huh, i'm sorry. i thought you were an adult because you were tall.
Từ tham khảo -느냐니요: (두루높임으로) 질문을 듣고 뜻밖의 일이라서 놀라거나 반문함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -으냐니요: (두루높임으로) 질문을 듣고 뜻밖의 일이라서 놀라거나 반문함을 나타내는 표현.

-냐니요: -nyaniyo,かだなんて,,cómo que, cómo si,,,phải không ạ?,ถามว่า...เหรอครับ(ค่ะ), ถามว่า...น่ะเหรอครับ(ค่ะ),kok bermaksud,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197)