🌟 훌훌
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌훌 (
훌훌
)
🗣️ 훌훌 @ Ví dụ cụ thể
- 아이는 배가 많이 고팠는지 뜨거운 국을 훌훌 불어 가면서 맛있게 먹고 있었다. [국]
- 이제 이런 생활은 지겨워. 그만 훌훌 털어 버리고 싶어. [그만]
- 훌훌 털다. [털다]
- 그녀는 이혼의 아픔을 훌훌 털어 버리고 새 인생을 살기로 했다. [털다]
- 잉어를 먹은 노모는 그날로 병을 훌훌 털고 일어나 오래도록 건강하게 살았다. [털다]
- 이보게 친구, 어서 병을 훌훌 털고 자리에서 일어나게나. [팔도강산 (八道江山)]
- 바닷가에 도착한 아이들이 옷을 훌훌 벗고 텀버덩텀버덩 바다로 들어갔다. [텀버덩텀버덩]
- 훌훌 벗어던지다. [벗어던지다]
- 다들 그렇지 뭐. 그럴 땐 신나는 음악을 들으면서 마음의 짐들을 훌훌 털어 버리라고! [짐]
- 아이들은 줄넘기를 훌훌 넘고 있었다. [홀홀]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 훌훌
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97)