🌟 휴정하다 (休廷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴정하다 (
휴정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 휴정(休廷): 법원에서, 재판을 잠시 쉬는 일.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 휴정하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52)