🌟 휴정하다 (休廷 하다)

Động từ  

1. 법원에서, 재판을 잠시 쉬다.

1. TẠM DỪNG PHIÊN XÉT XỬ, NGHỈ GIẢI LAO GIỮA PHIÊN TÒA: Tạm nghỉ xét xử ở tòa án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휴정했다가 속개하다.
    Adjourn and resume.
  • 다시 휴정하다.
    Adjourn again.
  • 잠시 휴정하다.
    Adjourn for a while.
  • 5분 휴정하다.
    Five-minute adjournment.
  • 재판을 휴정하다.
    Adjourn a trial.
  • 재판은 잠시 휴정했다가 속개되었다.
    The trial adjourned for a while and then resumed.
  • 법정이 소란스러워져 재판장은 또 다시 재판을 휴정했다.
    The court became noisy and the judge adjourned again.
  • 증인에 대해 더 심문할 것이 없습니다.
    No further questions about the witness.
    그럼 다른 증인들은 오후에 본 법정에서 심문하겠습니다. 오후 두 시까지 휴정하겠습니다.
    Then the other witnesses will be interrogated in court this afternoon. the court will be adjourned until 2 p.m.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴정하다 (휴정하다)
📚 Từ phái sinh: 휴정(休廷): 법원에서, 재판을 잠시 쉬는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82)