🌟 휴정하다 (休廷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴정하다 (
휴정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 휴정(休廷): 법원에서, 재판을 잠시 쉬는 일.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 휴정하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82)