🌟 화병 (火病)

Danh từ  

1. 화가 풀리지 못하고 쌓여서 생기는 병.

1. BỆNH TỨC GIẬN: Bệnh phát sinh do tức giận không giải tỏa được và tích tụ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화병이 나다.
    Get a vase.
  • Google translate 화병이 들다.
    Get a vase.
  • Google translate 화병이 생기다.
    Develop a vase.
  • Google translate 화병을 치료하다.
    Treat a vase.
  • Google translate 화병으로 몸져눕다.
    Lie down in a vase.
  • Google translate 어머니는 화를 제때 풀지 못해 화병에 걸리셨다.
    Mother had a vase because she couldn't release her anger in time.
  • Google translate 친구의 답답한 모습을 보고 있자니 화병이 생길 것만 같았다.
    Seeing my friend's frustration, i felt like i was going to get a vase.
  • Google translate 가슴이 답답하고 숨도 막히고 잠도 잘 못 자요.
    My chest is stuffy, i'm suffocated, i can't sleep well.
    Google translate 음, 제가 보기엔 화병 증상 같네요.
    Well, i think it's a vase.
Từ đồng nghĩa 울화병(鬱火病): 화가 풀리지 못하고 쌓여서 생기는 병.

화병: anger disorder,かびょう【火病】。きやみ【気病み】。ふんぬしょうこうぐん【憤怒症候群】,hwabyeong, maladie de la colère, symptôme de la colère,trastorno de la ira,مرض عصبي، أعراض الاستياء,уурсах өвчин,bệnh tức giận,โรคที่เกิดจากความเจ็บช้ำน้ำใจ, อาการเจ็บช้ำน้ำใจ, อาการช้ำใจ,,,抑郁症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화병 (화ː뼝)

🗣️ 화병 (火病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)