🌟 화병 (火病)

Danh từ  

1. 화가 풀리지 못하고 쌓여서 생기는 병.

1. BỆNH TỨC GIẬN: Bệnh phát sinh do tức giận không giải tỏa được và tích tụ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화병이 나다.
    Get a vase.
  • 화병이 들다.
    Get a vase.
  • 화병이 생기다.
    Develop a vase.
  • 화병을 치료하다.
    Treat a vase.
  • 화병으로 몸져눕다.
    Lie down in a vase.
  • 어머니는 화를 제때 풀지 못해 화병에 걸리셨다.
    Mother had a vase because she couldn't release her anger in time.
  • 친구의 답답한 모습을 보고 있자니 화병이 생길 것만 같았다.
    Seeing my friend's frustration, i felt like i was going to get a vase.
  • 가슴이 답답하고 숨도 막히고 잠도 잘 못 자요.
    My chest is stuffy, i'm suffocated, i can't sleep well.
    음, 제가 보기엔 화병 증상 같네요.
    Well, i think it's a vase.
Từ đồng nghĩa 울화병(鬱火病): 화가 풀리지 못하고 쌓여서 생기는 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화병 (화ː뼝)

🗣️ 화병 (火病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52)