🌟 희박하다 (稀薄 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희박하다 (
히바카다
) • 희박한 (히바칸
) • 희박하여 (히바카여
) 희박해 (히바캐
) • 희박하니 (히박카니
) • 희박합니다 (히바캄니다
)
🗣️ 희박하다 (稀薄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 실현성이 희박하다. [실현성 (實現性)]
- 산소가 희박하다. [산소 (酸素)]
- 가능성이 희박하다. [가능성 (可能性)]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 희박하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13)