🌟
희박하다
(稀薄 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
희박하다
(히바카다
)
•
희박한
(히바칸
)
•
희박하여
(히바카여
)
희박해
(히바캐
)
•
희박하니
(히박카니
)
•
희박합니다
(히바캄니다
)
🗣️
희박하다
(稀薄 하다)
@ Ví dụ cụ thể
-
실현성이 희박하다.
-
산소가 희박하다.
-
가능성이 희박하다.
🌷
희박하다
-
: 생기가 있고 힘차다.
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.
-
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt.
-
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.