🌟 진- (津)

Phụ tố  

1. ‘매우 진한’의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐẬM ĐẶC, SẪM: Tiền tố thêm nghĩa "rất đậm".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진국
    Jin guk.
  • Google translate 진간장
    Jinganjang.
  • Google translate 진갈색
    Dark brown.
  • Google translate 진보라
    Progress.
  • Google translate 진분홍
    Crimson.

진-: jin-,,foncé, épais,,,,đậm đặc, sẫm,...เข้ม, ...ข้น,kental, pekat, tua,слишком густой,(无对应词汇),

📚 Annotation: 음식이나 색깔을 나타내는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sở thích (103)